‫كتاب العبارات الشائعة

ar ‫إبداء الأسباب 2‬   »   vi Biện hộ cái gì đó 2

‫76 [ستة وسبعون]‬

‫إبداء الأسباب 2‬

‫إبداء الأسباب 2‬

76 [Bảy mươi sáu]

Biện hộ cái gì đó 2

اختر الطريقة التي تريد بها رؤية الترجمة:   
العربية الفيتنامية تشغيل المزيد
‫لما لم تأتِ؟‬ Tại sao bạn đã không đến? Tại sao bạn đã không đến? 1
‫كنت مريضاً.‬ Tôi đã bị ốm. Tôi đã bị ốm. 1
‫لم آتِ لأني كنت مريضاً.‬ Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm. Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm. 1
‫لما لم تأت هي؟‬ Tại sao chị ấy đã không đến? Tại sao chị ấy đã không đến? 1
‫كانت تعبانة.‬ Chị ấy đã bị mệt. Chị ấy đã bị mệt. 1
‫لم تأـت لأنها كانت تعبانة.‬ Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt. Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt. 1
‫لما لم يأت ؟‬ Tại sao anh ấy đã không đến? Tại sao anh ấy đã không đến? 1
‫لم تكن لديه الرغبة.‬ Anh ấy đã không có hứng thú. Anh ấy đã không có hứng thú. 1
‫لم يأت لأنه لم تكن لديه الرغبة.‬ Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú. Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú. 1
‫ولما لم تأتوا؟‬ Tại sao các bạn đã không đến? Tại sao các bạn đã không đến? 1
‫سيارتنا كانت معطلة.‬ Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng. Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng. 1
‫لم نأت لأن سيارتنا كانت معطلة.‬ Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng. Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng. 1
‫لما لم يأت الناس؟‬ Tại sao họ đã không đến? Tại sao họ đã không đến? 1
‫قد فاتهم القطار.‬ Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa. Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa. 1
‫لم يأتوا لأن القطار فاتهم.‬ Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu. Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu. 1
‫ولما لم تأت أنت؟‬ Tại sao bạn đã không đến? Tại sao bạn đã không đến? 1
‫لم يسمح لي.‬ Tôi đã không được phép. Tôi đã không được phép. 1
‫لم آت لأنه لم يسمح لي.‬ Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép. Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép. 1

اللغات الاصلية في امريكا

يتحدث في امريكا لغات شتي. و تعد الانجليزية هي اهمها في شمال امريكا. فيما تسود الاسبانية و البرتغالية في امريكا الجنوبية. و قد اتت جميع هذه اللغات من اوربا الي امريكا. قبل الاستعمار كانت هناك لغات اخري. و سميت هذه اللغات باللغات الرسمية لامريكا. وهذه اللغات لم يتم بحثها علي نحو دقيق حتي الآن. تتنوع هذه اللغات بشكل هائل. يقدر المرء بوجود 60 عائلة لغوية في امريكا الشمالية. و في امريكا الجنوبية يصل حتي 150 لغة. و الي هذا يأتي ايضا الكثير من اللغات المنعزلة. و جميع هذه اللغات مختلف للغاية. و هي تظهر القليل من البنايات المشتركة. لذلك يكون من الصعب تصنيف تلك اللغات. وعن سبب اختلافها العميق فان ذلك يعود الي تاريخ امريكا. لقد تم استيطان امريكا في عصور عديدة. جاء اول انسان الي امريكا قبل حوالي اكثر من 10000 عاما. وحمل كل مجموعة سكنية لغتها الي القارة. تشبه اللغات الاصلية هناك علي الاغلب اللغات الاسيوية. لكن حال اللغات القديمة في امريكا ليس نفس الحال في كلمكان هناك. ففي امريكا الجنوبية لاتزال يوجد العديد من اللغات الهندية الحية حتي اليوم. فلغات مثل الغواراني او الكيشوا لها ملايين المتحدثين النشطين. في امريكا الشمالية اندثرت لغات كثيرة في المقابل. لقد تم قمع تقافة هنود امريكا الشمالية لسنوات طويلة. و لهذا فقدت لغاتهم ايضا. و منذ بضعة عقود تصاعد الاهتمام حول ذلك مرة اخري. و توجد الكثير من البرامج التي تريد رعاية اللغة و حفظها. ..فقد يكون لها مع ذلك مستقبل.