Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/175455113.webp
অভ্রমেঘ মুক্ত
অভ্রমেঘ মুক্ত আকাশ
abhramēgha mukta
abhramēgha mukta ākāśa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/171965638.webp
নিরাপদ
নিরাপদ পরিধান
nirāpada
nirāpada paridhāna
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/127042801.webp
শীতকালীন
শীতকালীন প্রাকৃতিক দৃশ্য
śītakālīna
śītakālīna prākr̥tika dr̥śya
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/129704392.webp
পূর্ণ
পূর্ণ ক্রেতাসমূহের ঝুরি
pūrṇa
pūrṇa krētāsamūhēra jhuri
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/61775315.webp
মূর্খ
মূর্খ জোড়া
mūrkha
mūrkha jōṛā
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132592795.webp
সুখী
সুখী জুটি
sukhī
sukhī juṭi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/132704717.webp
দুর্বল
দুর্বল অসুস্থ
durbala
durbala asustha
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/61362916.webp
সাধারণ
সাধারণ পানীয়
sādhāraṇa
sādhāraṇa pānīẏa
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/89893594.webp
রেগে যাওয়া
রেগে যাওয়া পুরুষ
rēgē yā‘ōẏā
rēgē yā‘ōẏā puruṣa
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
খেলার মতো
খেলার মতো শেখা
khēlāra matō
khēlāra matō śēkhā
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/125846626.webp
সম্পূর্ণ
সম্পূর্ণ রাঙ্গাধনু
sampūrṇa
sampūrṇa rāṅgādhanu
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/130510130.webp
কঠোর
কঠোর নিয়ম
kaṭhōra
kaṭhōra niẏama
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt