Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/142264081.webp
önceki
önceki hikaye
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/130246761.webp
beyaz
beyaz bir manzara
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
komik
komik sakallar
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/64904183.webp
dahil
dahil olan pipetler
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/117489730.webp
İngilizce
İngilizce dersi
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/127673865.webp
gümüş
gümüş bir araba
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
ideal vücut ağırlığı
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/172832476.webp
canlı
canlı cephe renkleri
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/167400486.webp
uykulu
uykulu bir aşama
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
ücretsiz
ücretsiz taşıma aracı
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ahmakça
ahmakça bir plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/75903486.webp
tembel
tembel bir hayat
lười biếng
cuộc sống lười biếng