Từ vựng
Học tính từ – Armenia

մաքուր
մաքուր ջուր
mak’ur
mak’ur jur
tinh khiết
nước tinh khiết

անբարձակալ
անբարձակալ տղամարդ
anbardzakal
anbardzakal tghamard
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

ֆիննական
ֆիննական մայրաքաղաքը
finnakan
finnakan mayrak’aghak’y
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

ուղիղ
ուղիղ շամպանզե
ughigh
ughigh shampanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

բժշկական
բժշկական ուսումնասիրություն
bzhshkakan
bzhshkakan usumnasirut’yun
y tế
cuộc khám y tế

քիչ
քիչ սնունդ
k’ich’
k’ich’ snund
ít
ít thức ăn

անհարմար
անհարմար անձրատարածք
anharmar
anharmar andzrataratsk’
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

տաք
տաք բուխարի կրակը
tak’
tak’ bukhari kraky
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

բարկ
բարկ ոստիկան
bark
bark vostikan
giận dữ
cảnh sát giận dữ

առանց պայմանների
առանց պայմանների հաճույք
arrants’ paymanneri
arrants’ paymanneri hachuyk’
nhất định
niềm vui nhất định

գեղեցիկ
գեղեցիկ ծաղիկներ
geghets’ik
geghets’ik tsaghikner
đẹp
hoa đẹp
