Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/125882468.webp
ganz
eine ganze Pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
hysterisch
ein hysterischer Schrei
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/110722443.webp
rund
der runde Ball
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/100573313.webp
lieb
liebe Haustiere
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/61570331.webp
aufrecht
der aufrechte Schimpanse
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/88317924.webp
allein
der alleinige Hund
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/140758135.webp
kühl
das kühle Getränk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
zusätzlich
das zusätzliche Einkommen
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/132223830.webp
jung
der junge Boxer
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/101287093.webp
böse
der böse Kollege
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/130246761.webp
weiß
die weiße Landschaft
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/130570433.webp
neu
das neue Feuerwerk
mới
pháo hoa mới