Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/172157112.webp
प्रेमानंदी
प्रेमानंदी जोडी
prēmānandī
prēmānandī jōḍī
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ईर्ष्याळू
ईर्ष्याळू स्त्री
īrṣyāḷū
īrṣyāḷū strī
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/132926957.webp
काळा
काळी पोशाख
kāḷā
kāḷī pōśākha
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/127214727.webp
धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ
dhukyācā
dhukyācā sandhyākāḷa
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/105388621.webp
दुःखी
दुःखी मुलगा
duḥkhī
duḥkhī mulagā
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/100834335.webp
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाचा योजना
mūrkhapaṇācā
mūrkhapaṇācā yōjanā
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134719634.webp
विचित्र
विचित्र दाढी
vicitra
vicitra dāḍhī
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/109725965.webp
समर्थ
समर्थ अभियंता
samartha
samartha abhiyantā
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/173160919.webp
कच्चा
कच्चा मांस
kaccā
kaccā mānsa
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/66342311.webp
तापित
तापित पूल
tāpita
tāpita pūla
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/92426125.webp
खेळाडू
खेळाडू म्हणजे शिकणे
khēḷāḍū
khēḷāḍū mhaṇajē śikaṇē
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/113624879.webp
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल
pratitāsa
pratitāsa gārḍa badala
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ