Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/170631377.webp
सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोन
sakārātmaka
sakārātmaka dr̥ṣṭikōna
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/19647061.webp
असंभाव्य
असंभाव्य फेक
asambhāvya
asambhāvya phēka
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/134391092.webp
असंभव
असंभव प्रवेश
asambhava
asambhava pravēśa
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/114993311.webp
स्पष्ट
स्पष्ट चष्मा
spaṣṭa
spaṣṭa caṣmā
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/130526501.webp
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध ईफेल टॉवर
prasid‘dha
prasid‘dha īphēla ṭŏvara
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/109725965.webp
समर्थ
समर्थ अभियंता
samartha
samartha abhiyantā
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/134764192.webp
पहिला
पहिल्या वसंत फुले
pahilā
pahilyā vasanta phulē
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/101204019.webp
संभाव्य
संभाव्य विरुद्ध
sambhāvya
sambhāvya virud‘dha
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/39217500.webp
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र
vāparalēlā
vāparalēlē vastra
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
अमित्राळ
अमित्राळ माणूस
amitrāḷa
amitrāḷa māṇūsa
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/168105012.webp
लोकप्रिय
लोकप्रिय संगीत संगीत संमेलन
lōkapriya
lōkapriya saṅgīta saṅgīta sammēlana
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/103342011.webp
विदेशी
विदेशी नातं
vidēśī
vidēśī nātaṁ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài