Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/68653714.webp
евангелски
евангелски свещеник
evangelski
evangelski sveshtenik
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/134068526.webp
еднакъв
два еднакви десена
ednakŭv
dva ednakvi desena
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/134764192.webp
първи
първите пролетни цветя
pŭrvi
pŭrvite proletni tsvetya
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/106137796.webp
свеж
свежи стриди
svezh
svezhi stridi
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/122783621.webp
двоен
двоен хамбургер
dvoen
dvoen khamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/90941997.webp
постоянен
постоянната инвестиция в активи
postoyanen
postoyannata investitsiya v aktivi
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/52896472.webp
истински
истинска приятелство
istinski
istinska priyatelstvo
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/92426125.webp
игров
игровото учене
igrov
igrovoto uchene
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/135350540.webp
наличен
наличният площад за игра
nalichen
nalichniyat ploshtad za igra
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/166838462.webp
пълен
пълна плешивост
pŭlen
pŭlna pleshivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/131511211.webp
горчив
горчиви грейпфрути
gorchiv
gorchivi greĭpfruti
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/134079502.webp
глобален
глобална икономика
globalen
globalna ikonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu