Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/170766142.webp
силен
силни вихри
silen
silni vikhri
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
мътен
мътно бира
mŭten
mŭtno bira
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/121736620.webp
беден
бедният мъж.
beden
bedniyat mŭzh.
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/140758135.webp
хладен
хладно напитка
khladen
khladno napitka
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/169533669.webp
необходим
необходимият паспорт
neobkhodim
neobkhodimiyat pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/45750806.webp
превъзходен
превъзходното ястие
prevŭzkhoden
prevŭzkhodnoto yastie
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/134068526.webp
еднакъв
два еднакви десена
ednakŭv
dva ednakvi desena
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/132679553.webp
богат
богатата жена
bogat
bogatata zhena
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/107298038.webp
атомен
атомна експлозия
atomen
atomna eksploziya
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/61570331.webp
вертикален
вертикалният шимпанзе
vertikalen
vertikalniyat shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/135852649.webp
безплатен
безплатен транспорт
bezplaten
bezplaten transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/1703381.webp
необятен
необятна трагедия
neobyaten
neobyatna tragediya
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được