Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

kort
‘n kort kykie
ngắn
cái nhìn ngắn

nodig
die nodige flitslig
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

lam
‘n lam man
què
một người đàn ông què

hulpvaardig
‘n hulpvaardige dame
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

siekelik
die siek vrou
ốm
phụ nữ ốm

groen
die groen groente
xanh lá cây
rau xanh

bankrot
die bankrot persoon
phá sản
người phá sản

trou
‘n teken van troue liefde
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

geel
geel piesangs
vàng
chuối vàng

violet
die violet blom
màu tím
bông hoa màu tím

klein
klein saailinge
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
