Từ vựng

Học tính từ – Nam Phi

cms/adjectives-webp/28851469.webp
laat
die laat vertrek
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
vrugbaar
‘n vrugbare grond
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
bruikbaar
bruikbare eiers
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/125846626.webp
volledig
‘n volledige reënboog
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/3137921.webp
vas
‘n vaste volgorde
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/94354045.webp
verskillend
verskillende kleurpotlode
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/40894951.webp
opwindend
die opwindende verhaal
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/125506697.webp
goed
goeie koffie
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/104397056.webp
klaar
die amper klaar huis
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/104193040.webp
griezelig
‘n griezelige verskyning
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/39465869.webp
tydelik
die tydelike parkeertyd
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/103342011.webp
vreemdelings
vreemdelingskap
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài