Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/80273384.webp
jauh
perjalanan yang jauh
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/129926081.webp
mabuk
pria yang mabuk
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
sedotan yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/173582023.webp
nyata
nilai nyata
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/126991431.webp
gelap
malam yang gelap
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/133626249.webp
lokal
buah lokal
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/52896472.webp
benar
persahabatan yang benar
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/74192662.webp
lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
tergantung
pasien yang tergantung pada obat
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/129942555.webp
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/64546444.webp
mingguan
pengumpulan sampah mingguan
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần