Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/116622961.webp
asli
sayuran asli
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/170746737.webp
legal
pistol legal
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/100004927.webp
manis
permen yang manis
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/124273079.webp
pribadi
kapal pesiar pribadi
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/132974055.webp
murni
air yang murni
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/28851469.webp
terlambat
keberangkatan yang terlambat
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Inggris
pelajaran bahasa Inggris
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/105450237.webp
haus
kucing yang haus
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/118504855.webp
di bawah umur
gadis di bawah umur
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastis
menginap yang fantastis
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/112373494.webp
perlu
senter yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/132871934.webp
kesepian
janda yang kesepian
cô đơn
góa phụ cô đơn