Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/109009089.webp
fasistis
semboyan fasistis
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/132223830.webp
muda
petinju muda
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
sederhana
tempat tinggal yang sederhana
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/114993311.webp
jelas
kacamata yang jelas
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/66342311.webp
berpemanas
kolam renang berpemanas
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/170812579.webp
longgar
gigi yang longgar
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/132254410.webp
sempurna
rosetta kaca yang sempurna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/130264119.webp
sakit
wanita yang sakit
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/121712969.webp
coklat
dinding kayu berwarna coklat
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/74192662.webp
lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurd
kacamata yang absurd
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/158476639.webp
cerdik
seekor rubah yang cerdik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi