Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/117489730.webp
英語の
英語の授業
eigo no
eigo no jugyō
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/144942777.webp
珍しい
珍しい天気
mezurashī
mezurashī tenki
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/175455113.webp
雲のない
雲のない空
kumo no nai
kumo no nai sora
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/96290489.webp
無用な
無用なカーミラー
muyōna
muyōna kāmirā
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/97936473.webp
面白い
面白い仮装
omoshiroi
omoshiroi kasō
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/74679644.webp
見やすい
見やすい索引
miyasui
miyasui sakuin
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/122463954.webp
遅い
遅い仕事
osoi
osoi shigoto
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/30244592.webp
貧しい
貧しい住居
mazushī
mazushī jūkyo
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/121794017.webp
歴史的
歴史的な橋
rekishi-teki
rekishi-tekina hashi
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ばかな
ばかな女
ba ka na
bakana on‘na
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/169425275.webp
見える
見える山
mieru
mieru yama
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/52896472.webp
真実
真実の友情
shinjitsu
shinjitsu no yūjō
thật
tình bạn thật