Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/159466419.webp
ಅಂಜಿಕೆಯಾದ
ಅಂಜಿಕೆಯಾದ ವಾತಾವರಣ
an̄jikeyāda
an̄jikeyāda vātāvaraṇa
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/127957299.webp
ಉಗ್ರವಾದ
ಉಗ್ರವಾದ ಭೂಕಂಪ
ugravāda
ugravāda bhūkampa
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/174755469.webp
ಸಾಮಾಜಿಕ
ಸಾಮಾಜಿಕ ಸಂಬಂಧಗಳು
sāmājika
sāmājika sambandhagaḷu
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/94591499.webp
ದುಬಾರಿ
ದುಬಾರಿ ವಿಲ್ಲಾ
dubāri
dubāri villā
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/129926081.webp
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ ಮನುಷ್ಯ
madyapānitanāda
madyapānitanāda manuṣya
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ ಪ್ರದೇಶ
sambhāvaneyāda
sambhāvaneyāda pradēśa
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
ಹೆಚ್ಚುವರಿಯಾದ
ಹೆಚ್ಚುವರಿ ಆದಾಯ
heccuvariyāda
heccuvari ādāya
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/131857412.webp
ಪ್ರೌಢ
ಪ್ರೌಢ ಹುಡುಗಿ
Prauḍha
prauḍha huḍugi
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/74192662.webp
ಮೃದುವಾದ
ಮೃದುವಾದ ತಾಪಮಾನ
mr̥duvāda
mr̥duvāda tāpamāna
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/78920384.webp
ಉಳಿದ
ಉಳಿದ ಹಿಮ
uḷida
uḷida hima
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ಓದಲಾಗದ
ಓದಲಾಗದ ಪಠ್ಯ
ōdalāgada
ōdalāgada paṭhya
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/81563410.webp
ಎರಡನೇ
ಎರಡನೇ ಮಹಾಯುದ್ಧದಲ್ಲಿ
eraḍanē
eraḍanē mahāyud‘dhadalli
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai