Từ vựng

Học tính từ – Catalan

cms/adjectives-webp/70910225.webp
proper
la lleona propera
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/132880550.webp
ràpid
l‘esquiador d‘abaratament ràpid
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
estúpid
el noi estúpid
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/125506697.webp
bo
bon cafè
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/120375471.webp
relaxant
unes vacances relaxants
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/90700552.webp
brut
les sabates esportives brutes
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/98532066.webp
saborós
la sopa saborosa
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/69596072.webp
honest
el jurament honest
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/129050920.webp
famós
el temple famós
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/112899452.webp
mullat
la roba mullada
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/87672536.webp
triple
el xip de mòbil triple
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/15049970.webp
greu
una inundació greu
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ