Từ vựng
Học tính từ – Serbia

врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

неуспешан
неуспешана потрага за станом
neuspešan
neuspešana potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công

електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi

фиби
фиби пар
fibi
fibi par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

словеначки
словеначка престоница
slovenački
slovenačka prestonica
Slovenia
thủ đô Slovenia

способан
способан инжењер
sposoban
sposoban inženjer
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

тесно
тесан диван
tesno
tesan divan
chật
ghế sofa chật

каменит
каменита стаза
kamenit
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

богат
богата жена
bogat
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có

додатни
додатна примања
dodatni
dodatna primanja
bổ sung
thu nhập bổ sung
