Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/adjectives-webp/68653714.webp
protestante
o padre protestante
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/53239507.webp
maravilhoso
o cometa maravilhoso
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/118962731.webp
indignada
uma mulher indignada
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
a mesa oval
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/117738247.webp
maravilhoso
uma cascata maravilhosa
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/103342011.webp
estrangeiro
a solidariedade estrangeira
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/129080873.webp
ensolarado
um céu ensolarado
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
próximo
uma relação próxima
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/132465430.webp
estúpido
uma mulher estúpida
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/174755469.webp
social
relações sociais
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/61775315.webp
tolo
um casal tolo
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/169533669.webp
necessário
o passaporte necessário
cần thiết
hộ chiếu cần thiết