Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/103274199.webp
taciturne
les filles taciturnes
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/128166699.webp
technique
un miracle technique
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/172707199.webp
puissant
un lion puissant
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homosexuel
les deux hommes homosexuels
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/120789623.webp
magnifique
une robe magnifique
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
violent
le tremblement de terre violent
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/104875553.webp
terrible
le requin terrible
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/40936651.webp
raide
une montagne raide
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/90700552.webp
sale
les chaussures de sport sales
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/84096911.webp
secret
la gourmandise secrète
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/115283459.webp
gras
une personne grasse
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/132012332.webp
intelligent
la fille intelligente
thông minh
cô gái thông minh