Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/171013917.webp
rouge
un parapluie rouge
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absolu
la buvabilité absolue
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/89893594.webp
en colère
les hommes en colère
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/133018800.webp
court
un regard court
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/102746223.webp
désagréable
le gars désagréable
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/87672536.webp
triple
la puce de téléphone triple
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/61775315.webp
niais
un couple niais
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132514682.webp
serviable
une dame serviable
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
cru
de la viande crue
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/63945834.webp
naïf
la réponse naïve
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
rapide
une voiture rapide
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
un bébé fraîchement né
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh