Từ vựng

Học tính từ – Hà Lan

cms/adjectives-webp/173160919.webp
rauw
rauw vlees
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/128166699.webp
technisch
een technisch wonder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/105450237.webp
dorstig
de dorstige kat
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/113969777.webp
liefdevol
het liefdevolle cadeau
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/49649213.webp
eerlijk
een eerlijke verdeling
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
ernstig
een ernstige fout
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/67747726.webp
laatste
de laatste wens
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
ernstig
een ernstige overstroming
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
steenachtig
een stenig pad
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/103342011.webp
buitenlands
buitenlandse verbondenheid
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/173582023.webp
reëel
de reële waarde
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positief
een positieve houding
tích cực
một thái độ tích cực