Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132679553.webp
富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/57686056.webp
强壮的
强壮的女人
qiángzhuàng de
qiángzhuàng de nǚrén
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
闭着的
闭着的眼睛
bìzhe de
bìzhe de yǎnjīng
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
准备起飞的
准备起飞的飞机
zhǔnbèi qǐfēi de
zhǔnbèi qǐfēi de fēijī
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/126635303.webp
完整的
完整的家庭
wánzhěng de
wánzhěng de jiātíng
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/129080873.webp
阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/106078200.webp
直接的
直接的命中
zhíjiē de
zhíjiē de mìngzhòng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/112373494.webp
必要的
必要的手电筒
bìyào de
bìyào de shǒudiàntǒng
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/53272608.webp
高兴的
高兴的一对
gāoxìng de
gāoxìng de yī duì
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/52842216.webp
激烈的
激烈的反应
jīliè de
jīliè de fǎnyìng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/169449174.webp
不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/133018800.webp
短暂
短暂的目光
duǎnzàn
duǎnzàn de mùguāng
ngắn
cái nhìn ngắn