Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132595491.webp
成功
成功的学生
chénggōng
chénggōng de xuéshēng
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/93014626.webp
健康的
健康的蔬菜
jiànkāng de
jiànkāng de shūcài
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/169425275.webp
可见的
可见的山
kějiàn de
kějiàn de shān
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/128406552.webp
愤怒的
愤怒的警察
fènnù de
fènnù de jǐngchá
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/170182265.webp
特殊的
特殊的兴趣
tèshū de
tèshū de xìngqù
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/43649835.webp
无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/119674587.webp
性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/129704392.webp
满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/118968421.webp
肥沃
肥沃的土壤
féiwò
féiwò de tǔrǎng
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/116766190.webp
可获得
可获得的药物
kě huòdé
kě huòdé di yàowù
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
寒冷
寒冷的天气
hánlěng
hánlěng de tiānqì
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/39465869.webp
有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.