Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có

强壮的
强壮的女人
qiángzhuàng de
qiángzhuàng de nǚrén
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

闭着的
闭着的眼睛
bìzhe de
bìzhe de yǎnjīng
đóng
mắt đóng

准备起飞的
准备起飞的飞机
zhǔnbèi qǐfēi de
zhǔnbèi qǐfēi de fēijī
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

完整的
完整的家庭
wánzhěng de
wánzhěng de jiātíng
toàn bộ
toàn bộ gia đình

阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng

直接的
直接的命中
zhíjiē de
zhíjiē de mìngzhòng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

必要的
必要的手电筒
bìyào de
bìyào de shǒudiàntǒng
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

高兴的
高兴的一对
gāoxìng de
gāoxìng de yī duì
vui mừng
cặp đôi vui mừng

激烈的
激烈的反应
jīliè de
jīliè de fǎnyìng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường
