Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/170182265.webp
특별한
특별한 관심
teugbyeolhan
teugbyeolhan gwansim
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/123652629.webp
잔인한
잔인한 소년
jan-inhan
jan-inhan sonyeon
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/131904476.webp
위험한
위험한 악어
wiheomhan
wiheomhan ag-eo
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/96198714.webp
열린
열린 상자
yeollin
yeollin sangja
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/19647061.webp
있을법하지 않은
있을법하지 않은 던지기
iss-eulbeobhaji anh-eun
iss-eulbeobhaji anh-eun deonjigi
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/171966495.webp
익은
익은 호박
ig-eun
ig-eun hobag
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/129080873.webp
햇빛 가득한
햇빛 가득한 하늘
haesbich gadeughan
haesbich gadeughan haneul
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/125896505.webp
친절한
친절한 제안
chinjeolhan
chinjeolhan jean
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/159466419.webp
무서운
무서운 분위기
museoun
museoun bun-wigi
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/103211822.webp
못생긴
못생긴 복서
mos-saeng-gin
mos-saeng-gin bogseo
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/108332994.webp
기운 없는
기운 없는 남자
giun eobsneun
giun eobsneun namja
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/118504855.webp
미성년자의
미성년자의 소녀
miseongnyeonjaui
miseongnyeonjaui sonyeo
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên