Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/132103730.webp
차가운
차가운 날씨
chagaun
chagaun nalssi
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/96387425.webp
극단적인
극단적인 문제 해결
geugdanjeog-in
geugdanjeog-in munje haegyeol
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/130964688.webp
고장난
고장난 차 유리
gojangnan
gojangnan cha yuli
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/100834335.webp
어리석은
어리석은 계획
eoliseog-eun
eoliseog-eun gyehoeg
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/173160919.webp
생의
생고기
saeng-ui
saeng-gogi
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/127673865.webp
은색의
은색의 차
eunsaeg-ui
eunsaeg-ui cha
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/112373494.webp
필요한
필요한 손전등
pil-yohan
pil-yohan sonjeondeung
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/59351022.webp
수평의
수평의 옷장
supyeong-ui
supyeong-ui osjang
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/68653714.webp
개신교의
개신교 목사
gaesingyoui
gaesingyo mogsa
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/96198714.webp
열린
열린 상자
yeollin
yeollin sangja
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/62689772.webp
오늘의
오늘의 신문
oneul-ui
oneul-ui sinmun
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/171965638.webp
안전한
안전한 옷
anjeonhan
anjeonhan os
an toàn
trang phục an toàn