Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/39217500.webp
terpakai
barang terpakai
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
berduri
kaktus yang berduri
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/125506697.webp
baik
kopi yang baik
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/96198714.webp
terbuka
kotak yang terbuka
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/134764192.webp
pertama
bunga-bunga musim semi pertama
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/169425275.webp
kelihatan
gunung yang kelihatan
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/126987395.webp
bercerai
pasangan yang bercerai
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/118410125.webp
boleh dimakan
cili yang boleh dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/53272608.webp
gembira
pasangan yang gembira
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/124464399.webp
moden
media moden
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/71079612.webp
berbahasa Inggeris
sekolah berbahasa Inggeris
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/130570433.webp
baru
bunga api yang baru
mới
pháo hoa mới