Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/40894951.webp
રોમાંચક
રોમાંચક કથા
rōmān̄caka
rōmān̄caka kathā
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/102547539.webp
ઉપસ્થિત
ઉપસ્થિત ઘંટી
upasthita
upasthita ghaṇṭī
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/19647061.webp
असंभावित
एक असंभावित फेंक
asambhaavit
ek asambhaavit phenk
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/93014626.webp
સારું
સારી શાકભાજી
sāruṁ
sārī śākabhājī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/127929990.webp
ધ્યાનપૂર્વક
ધ્યાનપૂર્વક કાર ધોવું
dhyānapūrvaka
dhyānapūrvaka kāra dhōvuṁ
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/28851469.webp
વિલમ્બિત
વિલમ્બિત પ્રસ્થાન
vilambit
vilambit prasthaan
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ઉભો
ઉભો ચટ્ટાણ
ubhō
ubhō caṭṭāṇa
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/129926081.webp
દારૂપીત
દારૂપીત પુરુષ
dārūpīta
dārūpīta puruṣa
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/129080873.webp
આતપીય
આતપીય આકાશ
ātapīya
ātapīya ākāśa
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/84096911.webp
ગુપ્ત
ગુપ્ત મીઠાઈ
gupta
gupta mīṭhā‘ī
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ચુપચાપ
ચુપચાપ કન્યાઓ
cupacāpa
cupacāpa kan‘yā‘ō
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/59351022.webp
समतल
समतल अलमारी
samatala
samatala alamārī
ngang
tủ quần áo ngang