Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/171013917.webp
લાલ
લાલ વરસાદી છત્રી
lāla
lāla varasādī chatrī
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
વપરેલું
વપરેલા પરિધાનો
vaparelun
vaparela paridhaano
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
જન્મતા
તાજેતરમાં જન્મેલી બાળક
janmatā
tājētaramāṁ janmēlī bāḷaka
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ઠંડી
ઠંડી હવા
ṭhaṇḍī
ṭhaṇḍī havā
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ઉભો
ઉભો ચટ્ટાણ
ubhō
ubhō caṭṭāṇa
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
અવશ્ય
અવશ્ય મજા
avashy
avashy maja
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/134764192.webp
પ્રથમ
પ્રથમ વસંતના ફૂલો
prathama
prathama vasantanā phūlō
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ઉપયોગયોગ્ય
ઉપયોગયોગ્ય અંડાં
upayōgayōgya
upayōgayōgya aṇḍāṁ
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/118445958.webp
ડરાળું
ડરાળું પુરુષ
ḍarāḷuṁ
ḍarāḷuṁ puruṣa
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/90941997.webp
કાયમી
કાયમી સંપત્તિ નિવેશ
kāyamī
kāyamī sampatti nivēśa
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/45750806.webp
શ્રેષ્ઠ
શ્રેષ્ઠ જમવાનું
śrēṣṭha
śrēṣṭha jamavānuṁ
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/117502375.webp
ખુલું
ખુલું પરદો
khuluṁ
khuluṁ paradō
mở
bức bình phong mở